Cách chia tài sản khi ly hôn theo quy định mới hiện nay
- luatsudians
- Nov 23, 2024
- 8 min read
Phân chia tài sản khi ly hôn (#chiataisankhilyhon) là một trong những bước quyết định cần thực hiện khi mối quan hệ hôn nhân không thể tiếp tục. Đối với nhiều người, đây không chỉ là một vấn đề pháp lý mà còn chứa đựng những cảm xúc phức tạp, đôi khi là sự căng thẳng và lo lắng. Chúng tôi hiểu rằng, ở vị trí của bạn, việc đối mặt với những câu hỏi như “Làm sao để công bằng?”, “Quy định pháp luật có ưu tiên quyền lợi của tôi không?” là điều không dễ dàng.
Bạn và người bạn đời có thể tự nguyện thỏa thuận để giải quyết mọi việc một cách êm đẹp. Tuy nhiên, khi mâu thuẫn xảy ra, tòa án sẽ là nơi giúp phân chia tài sản theo quy định pháp luật, đảm bảo tính minh bạch và công bằng. Vậy, những nguyên tắc và thủ tục nào cần lưu ý để việc phân chia diễn ra thuận lợi nhất? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết qua bài viết này.

Các nguyên tắc trong phân chia tài sản khi ly hôn: Bạn cần biết gì để đảm bảo quyền lợi?
Việc phân chia tài sản khi ly hôn, theo Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, được thực hiện dựa trên ba nguyên tắc chính:
Chia đôi tài sản chung.
Ưu tiên phân chia bằng hiện vật trước, sau đó định giá nếu cần.
Tài sản riêng thuộc sở hữu cá nhân, trừ khi đã nhập vào tài sản chung.
Nguyên tắc chia đôi tài sản chung không có nghĩa là luôn chia đều 50:50. Thực tế, giá trị tài sản được phân chia có thể thay đổi dựa trên các yếu tố như hoàn cảnh cụ thể của hai bên, đóng góp vào tài sản chung, hay lỗi vi phạm quyền, nghĩa vụ trong hôn nhân. Điều này giải thích vì sao đôi khi tài sản có thể chia theo tỷ lệ 70:30 hoặc 80:20 nhưng vẫn đúng pháp luật.
Nguyên tắc chia tài sản bằng hiện vật ưu tiên việc phân chia tài sản dưới dạng hiện vật. Nếu không thể chia hiện vật một cách công bằng, tài sản sẽ được định giá để phân chia; bên nhận hiện vật phải thanh toán phần chênh lệch cho bên còn lại.
Nguyên tắc về tài sản riêng quy định rằng tài sản thuộc sở hữu cá nhân sẽ không bị chia trừ khi nó đã được nhập chung. Nếu có sự hòa trộn giữa tài sản riêng và tài sản chung, bên không nhận tài sản sẽ được bồi thường giá trị đóng góp của mình.
Chúng tôi hiểu rằng quá trình phân chia tài sản không chỉ là bài toán pháp lý mà còn mang theo nhiều áp lực về tinh thần. Những quy định trên được xây dựng nhằm đảm bảo quyền lợi của cả hai bên, đồng thời duy trì sự công bằng và hợp lý.
Bài viết tham khảo: Văn phòng luật sư tư vấn ly hôn giải đáp ly hôn miễn phí

Các tình huống phân chia tài sản chung khi ly hôn: Góc nhìn thực tế và quy định pháp luật
Quá trình phân chia tài sản khi ly hôn thường đặt ra nhiều tình huống phức tạp, đặc biệt khi liên quan đến tài sản chung. Theo quy định pháp luật, tài sản chung sẽ được phân chia dựa trên ba trường hợp phổ biến:
Khi vợ chồng sống chung với gia đình.
Quyền sử dụng đất trong khối tài sản chung.
Tài sản chung được đưa vào kinh doanh.
1. Trường hợp sống chung với gia đình
Nếu vợ chồng ly hôn trong hoàn cảnh đang sống cùng gia đình, việc phân chia tài sản sẽ tùy thuộc vào khả năng xác định rõ ràng phần tài sản chung của họ trong khối tài sản gia đình.
Tài sản không thể xác định riêng: Khi không thể tách biệt phần tài sản của vợ chồng, họ sẽ được hưởng một phần từ khối tài sản gia đình, dựa trên mức độ đóng góp vào việc xây dựng, duy trì và phát triển tài sản chung cũng như đời sống chung. Quyết định cuối cùng có thể do các bên thỏa thuận hoặc tòa án phân xử nếu không đạt được đồng thuận.
Tài sản có thể xác định: Nếu tài sản chung của vợ chồng trong khối tài sản gia đình được xác định rõ, việc chia sẻ sẽ tuân theo Điều 59 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014.
2. Quyền sử dụng đất
Theo Điều 62 Luật Hôn nhân và gia đình, quyền sử dụng đất – một loại tài sản giá trị cao – được xử lý như sau:
Đất thuộc sở hữu riêng: Đất đai là tài sản riêng của ai sẽ vẫn thuộc về người đó sau ly hôn.
Đất là tài sản chung:
Đất nông nghiệp hoặc đất nuôi trồng thủy sản: Nếu cả hai bên đều có nhu cầu và điều kiện sử dụng, họ có thể tự thỏa thuận việc phân chia. Nếu không đạt được đồng thuận, tòa án sẽ giải quyết dựa trên các quy định pháp luật.
Trường hợp chỉ một bên có nhu cầu và điều kiện sử dụng: Quyền sử dụng đất sẽ thuộc về bên đó, nhưng họ phải bồi thường phần giá trị đất mà bên kia được hưởng.
Đất chung với hộ gia đình: Quyền sử dụng đất của vợ chồng sẽ được tách ra và chia theo luật.
Các loại đất khác: Đối với đất ở, đất trồng cây lâu năm hay đất rừng, việc phân chia sẽ được thực hiện theo quy định tại Điều 59 hoặc luật đất đai hiện hành.
Nếu vợ chồng không có quyền sử dụng đất chung với gia đình nhưng tiếp tục sống cùng hộ gia đình sau ly hôn, quyền lợi của họ sẽ được bảo vệ theo Điều 61 của luật.
3. Phân chia tài sản chung của vợ chồng sử dụng trong kinh doanh
Theo quy định tại Điều 64 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, nếu vợ chồng sử dụng tài sản chung để tiến hành kinh doanh, người tiếp tục sử dụng hoặc sở hữu tài sản này sẽ phải thanh toán cho bên còn lại phần giá trị tài sản mà họ có quyền hưởng. Tuy nhiên, các trường hợp cụ thể sẽ được xử lý theo quy định pháp luật hiện hành, đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên.

Thủ tục yêu cầu phân chia tài sản chung sau ly hôn
Việc chuẩn bị hồ sơ yêu cầu chia tài sản chung sau khi ly hôn được quy định rõ ràng trong Luật Hôn nhân và gia đình 2014, cùng Nghị định số 126/2014/NĐ-CP. Hồ sơ cần bao gồm:
Đơn khởi kiện yêu cầu phân chia tài sản chung sau ly hôn.
Chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân của cả hai bên.
Sổ hộ khẩu.
Bản án hoặc quyết định ly hôn của Tòa án.
Giấy tờ xác nhận nguồn gốc tài sản chung và tài sản riêng.
Tài liệu chứng minh quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản chung.
Thẩm quyền giải quyết
Theo Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, cụ thể tại Khoản 1 Điều 28 và Điểm a Khoản 1 Điều 35, các tranh chấp liên quan đến phân chia tài sản chung sau ly hôn thuộc thẩm quyền của Tòa án nhân dân cấp huyện. Trong trường hợp có bất động sản, việc giải quyết sẽ dựa trên nơi bất động sản đang tọa lạc.
Nếu không có tranh chấp về hôn nhân hoặc nuôi con, nhưng liên quan đến bất động sản, Tòa án nơi bất động sản nằm sẽ chịu trách nhiệm xử lý.
Thời gian giải quyết
Tại cấp sơ thẩm, thời gian xử lý yêu cầu phân chia tài sản thường kéo dài 04 tháng, với khả năng gia hạn thêm 02 tháng nếu vụ việc phức tạp (theo Điểm a Khoản 1 Điều 203 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015).
Tại cấp phúc thẩm, thời hạn giải quyết là 03 tháng, có thể kéo dài thêm 01 tháng nếu cần thiết (theo Khoản 1 Điều 186 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015).
Có thể bạn sẽ quan tâm: Thuê luật sư ly hôn giải quyết ly hôn nhanh trọn gói
Vợ chồng có quyền yêu cầu phân chia tài sản sau nhiều năm ly hôn không?
Câu trả lời là có. Theo pháp luật Việt Nam, vợ hoặc chồng vẫn có quyền yêu cầu phân chia tài sản chung dù đã ly hôn trong thời gian dài. Quyền này không bị giới hạn bởi thời gian, cho phép các bên đưa ra yêu cầu bất kỳ lúc nào sau khi ly hôn, dù là thông qua thương lượng hay bằng cách nộp đơn yêu cầu lên Tòa án.
Khoản 1 Điều 7 Thông tư liên tịch số 01/2016 quy định rằng vợ chồng có thể tự thỏa thuận về việc phân chia tài sản chung. Trong trường hợp không đạt được đồng thuận, Tòa án sẽ can thiệp và đưa ra phán quyết dựa trên thỏa thuận hoặc theo pháp luật. Vì vậy, ngay cả khi thời gian ly hôn đã lâu, vợ hoặc chồng vẫn giữ quyền yêu cầu phân chia tài sản.
Con có được chia tài sản khi cha mẹ ly hôn không?
Mặc dù Tòa án chỉ phân chia tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn (Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình 2014), con cái vẫn có thể được hưởng tài sản trong các trường hợp cụ thể sau:
Thỏa thuận của cha mẹ: Nếu cha mẹ đồng ý chia tài sản chung cho con trong quá trình ly hôn, con sẽ nhận phần tài sản theo thỏa thuận này. Trong trường hợp không thể đồng thuận, Tòa án sẽ phân chia dựa trên thực tế và pháp luật.
Con là đồng sở hữu: Nếu con có tên trong các giấy tờ sở hữu tài sản chung hoặc có đóng góp trực tiếp vào việc tạo lập tài sản, con sẽ được hưởng phần tương ứng.
Tài sản nhận chung: Trường hợp con cùng cha mẹ nhận tài sản thông qua tặng cho, thừa kế hoặc mua chung, con sẽ được chia phần tài sản phù hợp với quyền sở hữu của mình.
Làm gì nếu chồng không đồng ý chia tài sản khi ly hôn?
Nếu chồng không chịu phân chia tài sản chung, vợ có thể yêu cầu Tòa án giải quyết. Điều này được quy định tại khoản 1 Điều 59 Luật Hôn nhân và gia đình 2014. Sau khi có phán quyết của Tòa án, nếu chồng không tự nguyện thi hành, vợ có quyền nộp đơn thi hành án kèm theo bản án để cơ quan thi hành án thực hiện cưỡng chế.
Có phải nộp thuế khi phân chia tài sản sau ly hôn không?
Theo Thông tư 111/2013/TT-BTC, việc phân chia bất động sản là tài sản chung khi ly hôn được miễn thuế thu nhập cá nhân. Quy định này áp dụng cho cả trường hợp có thỏa thuận hoặc không thỏa thuận giữa vợ chồng, miễn là việc chia tài sản thực hiện theo quyết định của Tòa án.
Comentários