Thủ tục thành lập công ty hợp danh: Điều kiện & Hồ sơ - Cập Nhật
- luatsudians
- Dec 5, 2024
- 7 min read
Công ty hợp danh là một loại hình doanh nghiệp được Luật Doanh nghiệp 2020 quy định. Với đặc điểm đối nhân, các thành viên của công ty phải chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân, điều này giúp công ty dễ dàng tạo dựng niềm tin với các đối tác kinh doanh. Vậy, khi muốn thành lập công ty hợp danh, cần đáp ứng những điều kiện nào? Sau đây, Tuệ Tâm Pháp sẽ chia sẻ về thủ tục thành lập công ty hợp danh và các quy định pháp lý liên quan đến vấn đề này.
Đặc điểm của công ty hợp danh
Về thành viên: Công ty hợp danh yêu cầu tối thiểu 2 thành viên làm chủ sở hữu chung và cùng hoạt động kinh doanh dưới một tên gọi thống nhất (gọi là thành viên hợp danh). Ngoài ra, công ty có thể có thêm thành viên góp vốn để hỗ trợ phát triển.
Về trách nhiệm của các thành viên:
Thành viên hợp danh là cá nhân và phải chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình đối với các nghĩa vụ của công ty.
Thành viên góp vốn có thể là cá nhân hoặc tổ chức, chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ trong phạm vi số vốn đã cam kết đóng góp.
Về tư cách pháp lý: Công ty hợp danh có tư cách pháp nhân, được công nhận kể từ ngày nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Về phát hành chứng khoán: Công ty hợp danh không được phép phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào.

Điều kiện thành lập công ty hợp danh
Điều kiện về chủ thể thành lập
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, để thành lập công ty hợp danh, cần đáp ứng các yêu cầu sau:
Thành viên công ty:
Công ty hợp danh phải có ít nhất 2 thành viên là chủ sở hữu chung, cùng hoạt động kinh doanh dưới một tên chung (gọi là thành viên hợp danh). Ngoài ra, công ty có thể có thêm thành viên góp vốn.
Thành viên hợp danh là cá nhân, chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình đối với các nghĩa vụ của công ty.
Thành viên góp vốn có thể là cá nhân hoặc tổ chức, và chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn đã cam kết góp.
Điều kiện về tổ chức, cá nhân thành lập:
Tổ chức, cá nhân không được nằm trong nhóm đối tượng bị cấm thành lập doanh nghiệp, bao gồm:
Cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang sử dụng tài sản công để kinh doanh nhằm thu lợi riêng.
Cán bộ, công chức, viên chức theo quy định pháp luật.
Sĩ quan, quân nhân, công nhân viên quốc phòng, hoặc công an trong lực lượng vũ trang, trừ trường hợp được đại diện quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp.
Cán bộ quản lý tại doanh nghiệp nhà nước, trừ trường hợp được cử làm đại diện vốn nhà nước tại doanh nghiệp khác.
Người chưa đủ tuổi vị thành niên, người bị mất hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự, hoặc tổ chức không có tư cách pháp nhân.
Người đang chịu trách nhiệm hình sự, đang chấp hành án tù, hoặc bị hạn chế quyền quản lý kinh doanh.
Pháp nhân thương mại bị cấm kinh doanh trong lĩnh vực cụ thể theo Bộ luật Hình sự.

Điều kiện về tên công ty hợp danh
Tên công ty hợp danh cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
Bao gồm hai thành tố theo thứ tự: loại hình doanh nghiệp (công ty hợp danh hoặc công ty HD) và tên riêng.
Tên phải được sử dụng tại trụ sở chính, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh, cũng như trên giấy tờ, hồ sơ, và ấn phẩm của công ty.
Không được trùng lặp hoặc gây nhầm lẫn với tên các công ty đã đăng ký trên phạm vi toàn quốc.
Không được sử dụng tên của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, hoặc các đơn vị thuộc lực lượng vũ trang nhân dân mà không được sự đồng ý.
Không sử dụng từ ngữ, ký hiệu trái thuần phong mỹ tục, văn hóa, hoặc vi phạm lịch sử.
Nếu sử dụng tên bằng tiếng nước ngoài, phần tên này phải nhỏ hơn tên tiếng Việt khi xuất hiện trên biển hiệu, hồ sơ, và các tài liệu giao dịch của công ty.
Điều kiện về địa chỉ trụ sở công ty
Trụ sở chính của công ty phải được đặt trong lãnh thổ Việt Nam và cần có địa chỉ rõ ràng, cụ thể. Địa chỉ phải bao gồm số nhà, tên đường (hoặc thông tin xã, phường, thị trấn, huyện, quận, thành phố thuộc tỉnh, tỉnh, hoặc thành phố trực thuộc trung ương). Lưu ý, công ty không được phép đặt trụ sở tại các căn hộ chung cư hoặc nhà tập thể.
Điều kiện về ngành nghề kinh doanh
Công ty hợp danh được phép đăng ký kinh doanh trong mọi lĩnh vực mà pháp luật không cấm. Tuy nhiên, đối với các ngành nghề bị cấm đầu tư kinh doanh (quy định tại Điều 6 Luật Đầu tư 2020), việc đăng ký là không được phép.Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, công ty phải đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp lý, như có giấy phép kinh doanh bổ sung (giấy phép con), chứng chỉ hành nghề, hoặc đảm bảo mức vốn điều lệ tối thiểu theo quy định.
Điều kiện về vốn điều lệ
Thành viên hợp danh và thành viên góp vốn đều phải cam kết góp đủ và đúng hạn số vốn như đã thỏa thuận ban đầu. Sau khi hoàn tất việc góp vốn, mỗi thành viên sẽ nhận được giấy chứng nhận phần vốn góp.
Nếu thành viên hợp danh không góp đúng hạn, họ sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường cho công ty.
Trường hợp thành viên góp vốn không góp đủ số tiền cam kết, phần vốn còn thiếu sẽ được coi là khoản nợ mà họ phải trả cho công ty.

Điều kiện về hồ sơ và lệ phí
Để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty hợp danh (#congtyhopdanh) cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và nộp đủ lệ phí theo quy định.
Thành phần hồ sơ bao gồm:
Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
Điều lệ công ty.
Danh sách thành viên.
Bản sao giấy tờ pháp lý:
Đối với thành viên là cá nhân: giấy tờ pháp lý của cá nhân.
Đối với thành viên là tổ chức: giấy tờ pháp lý của tổ chức và văn bản cử người đại diện theo ủy quyền.
Đối với tổ chức nước ngoài: giấy tờ pháp lý phải được hợp pháp hóa lãnh sự.
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có yếu tố đầu tư nước ngoài).
Phí và lệ phí:
Lệ phí đăng ký doanh nghiệp: 50.000 đồng/lần (miễn phí nếu đăng ký trực tuyến hoặc đăng ký chuyển đổi từ hộ kinh doanh).
Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: 100.000 đồng/lần.
Người nộp hồ sơ có thể thanh toán lệ phí trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh, chuyển khoản hoặc sử dụng dịch vụ thanh toán điện tử.
** Bạn sẽ được hỗ trợ đầy đủ, từ A-Z với dịch vụ thành lập doanh nghiệp trọn gói của Tuệ Tâm Pháp cung cấp.
Người nước ngoài có quyền thành lập công ty hợp danh không?
Theo quy định tại khoản 1 và khoản 2 Điều 18 Luật Doanh nghiệp 2020, người nước ngoài có quyền thành lập công ty hợp danh tại Việt Nam. Đồng thời, theo khoản 19 Điều 3 Luật Đầu tư 2020, cá nhân mang quốc tịch nước ngoài tham gia hoạt động đầu tư kinh doanh tại Việt Nam được coi là nhà đầu tư nước ngoài.
Để thành lập công ty hợp danh tại Việt Nam, bên cạnh những điều kiện chung, người nước ngoài cần đáp ứng các yêu cầu cụ thể sau:
Tư cách cá nhân hợp pháp: Người nước ngoài phải có giấy tờ chứng minh nhân thân hợp lệ, được cơ quan lãnh sự quán xác nhận.
Chứng minh năng lực tài chính: Nhà đầu tư cần cung cấp tài liệu xác minh khả năng tài chính, chẳng hạn như số dư tài khoản ngân hàng, sổ tiết kiệm, hoặc giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản cố định.
Địa điểm kinh doanh: Nhà đầu tư cần có địa chỉ để thực hiện dự án, ví dụ hợp đồng thuê văn phòng hoặc thuê nhà tại Việt Nam để đăng ký trụ sở công ty.
Theo các quy định pháp luật về doanh nghiệp và đầu tư tại Việt Nam, cũng như cam kết WTO và các hiệp định thương mại tự do song phương, người nước ngoài được phép thành lập công ty tại Việt Nam trong hầu hết các lĩnh vực kinh doanh dịch vụ và thương mại. Tuy nhiên, nếu kinh doanh các ngành nghề có điều kiện, nhà đầu tư cần đảm bảo tuân thủ đầy đủ các yêu cầu pháp lý liên quan.
Việc thực hiện đầu tư, phạm vi hoạt động, và thủ tục liên quan phải phù hợp với Luật Đầu tư, các quy định pháp luật hiện hành, và các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia.
Theo luật sư Duyên, công ty luật Tuệ Tâm Pháp
Comentários