Mức vốn tối thiểu để thành lập doanh nghiệp là bao nhiêu?
- luatsudians
- Dec 27, 2024
- 10 min read
Vốn tối thiểu để thành lập doanh nghiệp là số tiền thấp nhất mà cá nhân hoặc tổ chức cần có để đăng ký và vận hành doanh nghiệp hợp pháp trong một ngành nghề nhất định. Mức vốn này được quy định nhằm đảm bảo tính ổn định và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan như chủ sở hữu, nhân viên và khách hàng.
Vậy quy định của pháp luật về vốn tối thiểu để thành lập doanh nghiệp là bao nhiêu? Hãy cùng Tuệ Tâm Pháp tìm hiểu trong bài viết sau!

Mức vốn tối thiểu để thành lập doanh nghiệp là bao nhiêu?
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, pháp luật không quy định một mức vốn tối thiểu để thành lập doanh nghiệp, ngoại trừ một số ngành nghề đặc thù cần vốn pháp định. Tuy nhiên, vốn điều lệ là sự cam kết về tài sản mà công ty đảm bảo với khách hàng và đối tác.
Việc đăng ký vốn điều lệ quá thấp có thể làm giảm niềm tin từ khách hàng và đối tác, trong khi mức vốn cao hơn sẽ tạo ấn tượng tốt, đặc biệt khi tham gia đấu thầu. Do đó, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ dựa trên khả năng tài chính và mục tiêu kinh doanh để đưa ra mức vốn phù hợp.
Các yếu tố cần được xem xét khi xác định vốn điều lệ, gồm có:
Khả năng tài chính của doanh nghiệp;Quy mô và phạm vi hoạt động kinh doanh;Chi phí dự kiến trong quá trình vận hành;Hợp đồng, dự án ký kết với đối tác…
Ví dụ: Đối với loại hình công ty TNHH, chủ sở hữu có thể đăng ký vốn điều lệ chỉ 5.000.000 đồng và vẫn được Phòng Đăng ký Kinh doanh chấp thuận. Tuy nhiên, mức vốn điều lệ quá thấp có thể làm giảm uy tín, khiến khách hàng và đối tác nghi ngờ về năng lực tài chính của doanh nghiệp. Điều này cũng có thể gây khó khăn trong giao dịch ngân hàng, kê khai thuế hoặc ký hợp đồng thương mại.

Các loại vốn cần thiết để thành lập công ty
Vốn để thành lập doanh nghiệp bao gồm 4 loại chính: vốn điều lệ, vốn pháp định, vốn ký quỹ, và vốn đầu tư nước ngoài.
Vốn điều lệ
Theo khoản 34, Điều 4 của Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14, vốn điều lệ là tổng giá trị tài sản mà các thành viên và chủ sở hữu cam kết góp khi thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty hợp danh. Đối với doanh nghiệp theo hình thức cổ phần, vốn điều lệ là tổng giá trị của cổ phần đã được bán hoặc đăng ký mua trong quá trình thành lập.
Tất cả cá nhân và tổ chức có thể góp vốn điều lệ bằng các hình thức sau đây:
Mua và nắm giữ cổ phần hoặc cổ phiếu của công ty cổ phần.Góp vốn trực tiếp vào công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty hợp danh.
Tuy nhiên, một số đối tượng không được phép góp vốn như:
Các cơ quan nhà nước và đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân không được sử dụng ngân sách hoặc tài sản nhà nước để đầu tư vào doanh nghiệp vì lợi ích riêng.Cán bộ, công chức, chuyên viên không giữ chức vụ lãnh đạo tại các cơ quan nhà nước cũng không được tham gia góp vốn.Một số trường hợp khác được quy định trong Luật Doanh nghiệp năm 2020.
Căn cứ vào Khoản 1, Điều 34 Luật Doanh nghiệp 2020, tài sản để góp vào vốn điều lệ có thể là tiền mặt hoặc các tài sản khác có thể chuyển đổi thành tiền mặt, như nội tệ, ngoại tệ, vàng, giá trị quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết, hoặc các loại tài sản tương đương.
Vốn điều lệ có vai trò quan trọng đối với doanh nghiệp, bao gồm:
Cam kết trách nhiệm: Thể hiện nghĩa vụ của các cổ đông đối với doanh nghiệp, khách hàng, và đối tác thông qua việc cung cấp tài sản.
Điều kiện hoạt động: Là cơ sở thiết yếu để duy trì hoạt động của doanh nghiệp.
Phân chia lợi ích và rủi ro: Giúp phân phối lợi nhuận, rủi ro, và thua lỗ giữa các cổ đông.
Nguồn vốn và phát triển: Cung cấp nguồn vốn, tạo điều kiện cho doanh nghiệp củng cố tiềm lực, mở rộng quy mô sản xuất, và tiếp cận thị trường.
Tính pháp nhân và xác lập địa vị pháp lý: Đây là một trong những cơ sở để xác lập tư cách pháp nhân của doanh nghiệp, đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra theo mục tiêu đã định.
Vốn pháp định
Vốn pháp định là mức vốn tối thiểu cần có để thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật. Mức vốn này được xác định bởi các cơ quan có thẩm quyền và là yêu cầu cần thiết để bắt đầu một dự án kinh doanh. Giá trị của vốn pháp định thường thay đổi tùy thuộc vào từng lĩnh vực cụ thể.
Vốn pháp định chỉ áp dụng cho một số ngành nghề như chứng khoán, kinh doanh vàng, bảo hiểm, tiền tệ và bất động sản. Mục tiêu của quy định này là để giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh doanh. Do đó, số vốn đầu tư hoặc vốn góp phải bằng hoặc lớn hơn mức vốn pháp định tối thiểu của ngành đó.
Ví dụ, để mở công ty tư vấn đầu tư chứng khoán, bạn cần có vốn pháp định là 10 tỷ đồng. Điều này có nghĩa là nếu bạn muốn hoạt động trong lĩnh vực này, bạn phải chuẩn bị ít nhất 10 tỷ đồng, không giới hạn mức tối đa.
Vốn ký quỹ
Vốn ký quỹ là số tiền mà công ty hoặc tổ chức gửi tại ngân hàng, có thể là không kỳ hạn hoặc có kỳ hạn, theo quy định của pháp luật. Số tiền này nhằm đảm bảo tài chính cho các giao dịch và cam kết giữa công ty và ngân hàng, cũng như các bên liên quan. Hình thức này thường không phổ biến trong các giao dịch dân sự thông thường, mà chủ yếu xuất hiện trong các dự án đầu tư.
Đặc điểm của vốn ký quỹ là việc đảm bảo bằng các tài sản như tiền mặt, kim loại quý, hoặc giấy tờ có giá trị được định giá bằng tiền. Tài sản này phải được phong tỏa tại một tổ chức tín dụng, nhằm đảm bảo rằng bên liên quan có thể nhận tài sản nếu một bên không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng.
Vốn ký quỹ được tính theo tỷ lệ phần trăm so với vốn đầu tư của dự án, theo quy định tại Điều 43 của Luật Đầu tư số 61/2020/QH14 và Nghị định số 31/2021/NĐ-CP như sau:
Mức ký quỹ 3% đối với vốn dưới 300 tỷ đồng.Mức ký quỹ 2% đối với vốn từ 300 tỷ đồng đến 1.000 tỷ đồng.Mức ký quỹ 1% đối với vốn trên 1.000 tỷ đồng.
Quyền và Nghĩa vụ trong ký quỹ
Ngân hàng (Tổ chức tín dụng) | Bên Gửi Ký quỹ | Bên Nhận Ký quỹ |
|
|
|
Vốn góp nước ngoài
Vốn góp nước ngoài là phần vốn mà nhà đầu tư nước ngoài đóng góp vào doanh nghiệp tại Việt Nam. Tỷ lệ góp vốn có thể ở mức nhất định hoặc toàn bộ, dẫn đến việc hình thành công ty có 100% vốn nước ngoài, nhằm phục vụ hoạt động kinh doanh sinh lợi.
Hình thức đầu tư nước ngoài:
Đầu tư trực tiếp: Nhà đầu tư trực tiếp tham gia quản lý và điều hành hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Đầu tư gián tiếp: Nhà đầu tư góp vốn thông qua các hình thức như mua cổ phần, cổ phiếu hoặc đầu tư vào quỹ đầu tư mà không trực tiếp điều hành công ty.
Lưu ý quan trọng: Doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài cần đặc biệt chú ý đến mức vốn góp vì yếu tố này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến nghĩa vụ đóng thuế môn bài sau khi hoàn tất thủ tục thành lập công ty.

Những phương thức góp vốn để thành lập doanh nghiệp
Doanh nghiệp góp vốn thành lập công ty
Khi doanh nghiệp góp vốn vào một công ty khác, các giao dịch tài chính liên quan đến việc góp vốn, mua bán hoặc chuyển nhượng phần vốn góp không được thực hiện bằng tiền mặt. Thay vào đó, doanh nghiệp có thể áp dụng các phương thức thanh toán sau:
Chuyển khoản ngân hàng: Sử dụng ủy nhiệm chi để chuyển tiền vào tài khoản ngân hàng của công ty nhận vốn góp.
Séc: Thanh toán thông qua việc phát hành séc cho bên nhận góp vốn.
Phương thức thanh toán khác: Áp dụng các hình thức không sử dụng tiền mặt theo quy định pháp luật.
Việc không dùng tiền mặt giúp đảm bảo giao dịch được ghi nhận minh bạch, giảm thiểu rủi ro khi vận chuyển tiền mặt và tạo điều kiện thuận lợi trong việc chuyển nhượng vốn.
Ngoài ra, doanh nghiệp có thể góp vốn bằng các tài sản khác như bất động sản, cổ phiếu, hoặc thiết bị máy móc có giá trị. Điều này giúp quá trình giao dịch trở nên linh hoạt, tăng tính cạnh tranh và tạo cơ hội phát triển lâu dài cho doanh nghiệp tham gia.
Cá nhân góp vốn thành lập công ty
Khi cá nhân muốn góp vốn để thành lập doanh nghiệp, có thể lựa chọn các phương thức sau:
Tiền mặt: Đóng tiền trực tiếp theo số lượng và thời hạn đã thỏa thuận.
Chuyển khoản ngân hàng: Chuyển tiền từ tài khoản cá nhân vào tài khoản công ty theo thỏa thuận.
Tài sản khác: Góp vốn bằng cách chuyển quyền sở hữu các tài sản như đất đai, nhà cửa, thiết bị máy móc hoặc phương tiện sản xuất khác.
Mỗi phương thức này đều có ưu và nhược điểm. Đóng góp bằng tiền mặt nhanh chóng nhưng có thể khó kiểm soát. Chuyển khoản ngân hàng an toàn, dễ theo dõi và lưu trữ bằng chứng giao dịch. Việc chuyển nhượng tài sản tạo giá trị bền vững nếu đó là tài sản có tiềm năng sinh lợi.
Khi góp vốn bằng tài sản khác, cần chú ý đến việc định giá chính xác tài sản, hoàn tất các thủ tục pháp lý và đảm bảo quá trình chuyển nhượng diễn ra đúng quy định. Điều quan trọng là tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật để đảm bảo sự minh bạch, quyền lợi của cả người góp vốn và doanh nghiệp được thành lập.
Danh sách những ngành nghề cần có vốn pháp định khi thành lập doanh nghiệp
Ngoài những ngành không yêu cầu vốn pháp định và mức vốn tối thiểu để thành lập doanh nghiệp, vẫn có một số lĩnh vực đặc thù cần phải tuân thủ quy định về vốn như sau:
Ngân hàng thương mại, liên doanh, 100% vốn nước ngoài, ngân hàng đầu tư: Vốn tối thiểu để thành lập là 3.000 tỷ đồng.
Ngân hàng chính sách xã hội và ngân hàng phát triển: Yêu cầu vốn ban đầu là 5.000 tỷ đồng.
Công ty tài chính: Cần có ít nhất 500 tỷ đồng vốn khi thành lập.
Công ty cho thuê tài chính: Vốn tối thiểu cần thiết là 150 tỷ đồng.
Dịch vụ bảo vệ: Vốn khởi điểm là 2 tỷ đồng.
Sản xuất phim: Cần 1 tỷ đồng vốn để bắt đầu.
Dịch vụ xuất khẩu lao động: Vốn tối thiểu là 5 tỷ đồng.
Dịch vụ kiểm toán: Cũng yêu cầu 5 tỷ đồng vốn ban đầu.
Thiết lập mạng viễn thông cố định (tỉnh, thành phố, toàn quốc).
Khai thác và kinh doanh vận chuyển hàng không quốc tế. (Các ngành này cũng yêu cầu vốn pháp định, tuy nhiên mức vốn cụ thể không được đề cập trong đoạn văn gốc.)
Quy định xử phạt trong trường hợp không góp đủ vốn điều lệ công ty
Nếu doanh nghiệp không góp đủ vốn điều lệ, sẽ bị xử phạt theo quy định tại Khoản 3, Điều 46, Nghị định 122/2021/NĐ-CP như sau:
Phạt từ 10 triệu đến 20 triệu đồng: Khi không đảm bảo số lượng thành viên hoặc cổ đông theo quy định.
Phạt từ 20 triệu đến 30 triệu đồng: Trong các trường hợp sau:
Góp vốn thành lập công ty không đúng hình thức quy định.
Góp vốn khi không có quyền góp vốn.
Phạt từ 30 triệu đến 50 triệu đồng: Trong các trường hợp sau:
Không thực hiện thủ tục điều chỉnh vốn khi các thành viên, cổ đông sáng lập không góp đủ vốn và không ai cam kết góp thêm.
Cố ý định giá tài sản góp vốn sai lệch so với giá trị thực tế.
Phạt từ 50 triệu đến 100 triệu đồng: Trong các trường hợp sau:
Kinh doanh mà không đăng ký doanh nghiệp.
Tiếp tục kinh doanh sau khi bị thu hồi giấy phép hoặc bị yêu cầu dừng hoạt động.
Ngoài ra, nếu có vi phạm về thuế, doanh nghiệp sẽ bị xử phạt theo quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thuế.
Vốn tối thiểu để thành lập công ty cổ phần là bao nhiêu?
Theo Luật Doanh nghiệp năm 2020, không có yêu cầu cụ thể về mức vốn tối thiểu để thành lập công ty cổ phần. Do đó, doanh nghiệp có thể được thành lập với bất kỳ số vốn nào. Tuy nhiên, đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, mức vốn điều lệ phải đáp ứng quy định về vốn pháp định theo yêu cầu của pháp luật chuyên ngành.
Trên đây là những thông tin cần thiết giúp bạn hiểu rõ về mức vốn tối thiểu để thành lập doanh nghiệp. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến vốn điều lệ, đừng ngần ngại sử dụng dịch vụ tư vấn thành lập công ty từ Tuệ Tâm Pháp. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết nhất về vốn điều lệ và hỗ trợ bạn hoàn tất tất cả thủ tục thành lập doanh nghiệp, cũng như các thủ tục thay đổi liên quan đến việc góp vốn điều lệ.
Nguồn: Tuệ Tâm Pháp
コメント